ætt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít ætt ætta, ætten
Số nhiều ætter ættene

ætt gđc

  1. Dòng họ, huyết tộc.
    Hun hørte til en av de største ættene i bygda.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]