ébranlement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.bʁɑ̃l.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ébranlement /e.bʁɑ̃l.mɑ̃/ |
ébranlements /e.bʁɑ̃l.mɑ̃/ |
ébranlement gđ /e.bʁɑ̃l.mɑ̃/
- Sự lung lay, sự rung chuyển.
- Ebranlement de la maison — sự lung lay nhà
- Ebranlement du ministère — sự lung lay nội các
- (Y học) Chấn động.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ébranlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)