échéance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃe.ɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échéance
/e.ʃe.ɑ̃s/
échéances
/e.ʃe.ɑ̃s/

échéance gc /e.ʃe.ɑ̃s/

  1. Kỳ hạn, hạn.
    Courte échéance — kỳ hạn ngắn
  2. Món đã đến hạn phải thanh toán.
    Payer ses échéances — trả những món để đến hạn

Tham khảo[sửa]