échéance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʃe.ɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
échéance /e.ʃe.ɑ̃s/ |
échéances /e.ʃe.ɑ̃s/ |
échéance gc /e.ʃe.ɑ̃s/
- Kỳ hạn, hạn.
- Courte échéance — kỳ hạn ngắn
- Món đã đến hạn phải thanh toán.
- Payer ses échéances — trả những món để đến hạn
Tham khảo[sửa]
- "échéance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)