échancrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɑ̃.kʁe/

Ngoại động từ[sửa]

échancrer ngoại động từ /e.ʃɑ̃.kʁe/

  1. Khoét.
    échancrer un col — khoét cổ áo
    Le courant a échancré la côte — dòng nước đã khoét sâu bờ biển

Tham khảo[sửa]