échanger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

échanger ngoại động từ /e.ʃɑ̃.ʒe/

  1. Đổi, trao đổi.
    échanger un marchandise contre une autre — đổi một món hàng lấy một món khác
    échanger des prisonniers — trao đổi tù binh

Tham khảo[sửa]