échantillon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
échantillon /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/ |
échantillons /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/ |
échantillon gđ /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/
- Mẫu.
- échantillon de café — mẫu cà phê
- (Thông tục) Hạng, loại.
- Un artiste de oet échantillon — một nghệ sĩ hạng ấy
- (Nghĩa bóng) Chút, ví dụ.
- Montrer un échantillon de son talent — tỏ cho thấy một ví dụ về tài năng của mình
- (Hàng hải) Cỡ.
- Navire de faible échantillon — tàu cỡ nhẹ
- Bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (về mặt thống kê).
Tham khảo[sửa]
- "échantillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)