échantillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échantillon
/e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/
échantillons
/e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/

échantillon /e.ʃɑ̃.ti.jɔ̃/

  1. Mẫu.
    échantillon de café — mẫu cà phê
  2. (Thông tục) Hạng, loại.
    Un artiste de oet échantillon — một nghệ sĩ hạng ấy
  3. (Nghĩa bóng) Chút, ví dụ.
    Montrer un échantillon de son talent — tỏ cho thấy một ví dụ về tài năng của mình
  4. (Hàng hải) Cỡ.
    Navire de faible échantillon — tàu cỡ nhẹ
  5. Bộ phận mẫu, bộ phận tiêu biểu (về mặt thống kê).

Tham khảo[sửa]