échiquier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʃi.kje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
échiquier /e.ʃi.kje/ |
échiquiers /e.ʃi.kje/ |
échiquier gđ /e.ʃi.kje/
- Bàn cờ.
- Un échiquier en ébène — bàn cờ bằng gỗ mun
- Arbres plantés en échiquier — cây trồng theo ô bàn cờ
- (Nghĩa bóng) Vũ trường, vũ đài.
- L’échiquier parlementaire — nghị trường
- Un pays qui tient une place sur l’échiquier — một nước có địa vị trên vũ trường
- chancelier de l’échiquier — bộ trưởng tài chính (Anh)
Tham khảo[sửa]
- "échiquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)