écho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écho
/e.kɔ/
échos
/e.kɔ/

écho

  1. Tiếng dội, tiếng vọng.
  2. Nơi dội lại.
  3. (Rađiô) Tín hiệu dội.
  4. Hình nhiễu dội (truyền hình).
  5. Tin đồn, tin vặt.
    Se fier aux échos — tin vào những tin đồn
    Les échos d’un journal — mục tin vặt của một tờ báo
  6. Người lập lại, người truyền lại, tin lặp lại.
    Se faire l’écho de — lặp lại, truyền lại
  7. Sự hưởng ứng, sự tán thành; tiếng vang.
    Proposition qui ne trouve pas d’écho — đề nghị không có tiếng vang
    à tous les échos — mọi phía
    vers en écho — thơ vọng vần

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]