éclater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kla.te/

Nội động từ[sửa]

éclater nội động từ /e.kla.te/

  1. Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ.
    Les conduites d’eau éclatent — ống dẫn nước vỡ ra
    La guerre éclate — chiến tranh bùng nổ
  2. Vang lên.
    Les applaudissements éclatent — vỗ tay vang lên
  3. Nổi nóng lên.
    éclater en reproches — nổi nóng lên la mắng ầm ĩ
  4. Sáng ngời, rực rỡ.
    Les diamants éclatent — kim cương sáng ngời
  5. Lộ ra, hiện ra.
    La joie éclate — vui vẻ lộ ra
  6. Cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire.

Trái nghĩa[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

éclater ngoại động từ /e.kla.te/

  1. (Nông nghiệp) Tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm nổ, làm vỡ.

Tham khảo[sửa]