écoper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kɔ.pe/

Ngoại động từ[sửa]

écoper ngoại động từ /e.kɔ.pe/

  1. Tát nước.
    écoper un bateau — tát nước thuyền
  2. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Uống.

Nội động từ[sửa]

écoper nội động từ /e.kɔ.pe/

  1. (Thân mật) Bị đánh, bị mắng, bị phạt.
    écoper de vingt-cinq francs d’amende — bị phạt hai mươi lăm frăng

Tham khảo[sửa]