écru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực écru
/e.kʁy/
écru
/e.kʁy/
Giống cái écrue
/e.kʁy/
écrue
/e.kʁy/

écru /e.kʁy/

  1. Mộc, sống.
    Toile écrue — vải mộc
    Soie écrue — tơ sống

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écru
/e.kʁy/
écru
/e.kʁy/

écru /e.kʁy/

  1. Vải mộc.
  2. Sự để mộc.

Tham khảo[sửa]