écu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ky/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écu /e.ky/ |
écus /e.ky/ |
écu gđ /e.ky/
- Cái khiên, cái mộc.
- Giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m).
- (Sử học) Đồng êquy (tiền Pháp).
- (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Tiền bạc.
- Avoir des écus — có tiền bạc
Tham khảo[sửa]
- "écu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)