édifice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.di.fis/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
édifice
/e.di.fis/
édifices
/e.di.fis/

édifice /e.di.fis/

  1. Toàn nhà, lâu đài, phủ.
  2. (Nghĩa bóng) Cơ cấu.
    édifice social — cơ cấu xã hội

Tham khảo[sửa]