égaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡa.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

égaliser ngoại động từ /e.ɡa.li.ze/

  1. Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau.
    égaliser les chances — làm cho may rủi ngang nhau
  2. Làm cho bằng phẳng.
    égaliser un terrain — làm cho miếng đất bằng phẳng

Nội động từ[sửa]

égaliser nội động từ /e.ɡa.li.ze/

  1. (Thể dục thể thao) Ngang điểm đối thủ.
    Son équipe a égalisé — đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]