égrener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡʁə.ne/

Ngoại động từ[sửa]

égrener ngoại động từ /e.ɡʁə.ne/

  1. Tẽ hạt, tuốt hạt.
  2. (Nghĩa bóng) Đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một.
    Le carillon égrène ses notes — chuông đồng hồ đánh từng tiếng một
    égrener un chapelet — lần tràng hạt

Tham khảo[sửa]