élancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.lɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

élancer ngoại động từ /e.lɑ̃.se/

  1. Đưa cao lên.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẩy mạnh, quẳng ra.

Nội động từ[sửa]

élancer nội động từ /e.lɑ̃.se/

  1. Đau nhói.
    Le doigt m’élance — ngón tay tôi đau nhói

Tham khảo[sửa]