Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
élancer ngoại động từ /e.lɑ̃.se/
- Đưa cao lên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẩy mạnh, quẳng ra.
Nội động từ[sửa]
élancer nội động từ /e.lɑ̃.se/
- Đau nhói.
- Le doigt m’élance — ngón tay tôi đau nhói
Tham khảo[sửa]