élargir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.laʁ.ʒiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

élargir ngoại động từ /e.laʁ.ʒiʁ/

  1. Làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng.
    élargir l’influence — mở rộng ảnh hưởng
  2. (Luật học, pháp lý) Thả, phóng thích.
    élargir un détenu — phóng thích người bị giam

Nội động từ[sửa]

élargir nội động từ /e.laʁ.ʒiʁ/

  1. (Thân mật) To ngang ra.
    Il a élargi — anh ta to ngang ra, anh ta đậm người ra

Tham khảo[sửa]