éluder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ly.de/
Ngoại động từ[sửa]
éluder ngoại động từ /e.ly.de/
- Tránh khéo, lẩn khéo.
- éluder une question — tránh khéo một vấn đề
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh lừa.
- éluder les gens — đánh lừa người
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éluder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)