éluder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

éluder ngoại động từ /e.ly.de/

  1. Tránh khéo, lẩn khéo.
    éluder une question — tránh khéo một vấn đề
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh lừa.
    éluder les gens — đánh lừa người

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]