énième
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ.njɛm/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énième /ɛ.njɛm/ |
énième /ɛ.njɛm/ |
Giống cái | énième /ɛ.njɛm/ |
énième /ɛ.njɛm/ |
énième /ɛ.njɛm/
- (Thân mật) Không biết thứ mấy.
- Je vous le répète pour la énième fois — tôi lặp lại điều đó cho anh không biết là lần thứ mấy
Tham khảo[sửa]
- "énième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)