épaissir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pe.siʁ/

Ngoại động từ[sửa]

épaissir ngoại động từ /e.pe.siʁ/

  1. Làm cho dày ra, làm cho dày thêm.
    épaissir un mur — làm cho một bức tường dày thêm
  2. Làm cho đặc hơn.

Nội động từ[sửa]

épaissir nội động từ /e.pe.siʁ/

  1. Trở nên đặc hơn.
  2. Béo ra.

Tham khảo[sửa]