épigone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pi.ɡɔn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
épigone
/e.pi.ɡɔn/
épigones
/e.pi.ɡɔn/

épigone /e.pi.ɡɔn/

  1. (Văn học) Người kế nghiệp; kẻ bắt chước.

Tham khảo[sửa]