épinière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pi.njɛʁ/

Tính từ[sửa]

épinière /e.pi.njɛʁ/

  1. (Thuộc) Cột sống.
    Moelle épinère — (giải phẫu) tủy sống

Tham khảo[sửa]