équilatéral
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɥi.la.te.ʁal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équilatéral /e.kɥi.la.te.ʁal/ |
équilatéraux /e.kɥi.la.te.ʁɔ/ |
Giống cái | équilatéral /e.kɥi.la.te.ʁal/ |
équilatéraux /e.kɥi.la.te.ʁɔ/ |
équilatéral /e.kɥi.la.te.ʁal/
- (Toán học) Đều cạnh, đều.
- Triangle équilatéral — tam giác đều
- ça m’est équilatéral — (thân mật) đối với tôi thì điều đó chẳng quan trọng gì
Tham khảo[sửa]
- "équilatéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)