étaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

étaler ngoại động từ /e.ta.le/

  1. Bày ra.
    étaler des marchandises — bày hàng ra
  2. Phô trương, khoe khoang.
    étaler un grand luxe — phô trương sự xa hoa
    étaler son savoir — khoa khoang sự hiểu biết của mình
  3. (Thân mật) Đánh ngã.
    étaler son adversaire par terre — đánh ngã địch thủ xuống đất
  4. Vạch ra.
    étaler le mal au grand jour — vạch cái xấu ra cho mọi người biết
  5. Trải ra, phân ra.
    étaler une réforme en plusieurs années — trải cuộc cải cách ra nhiều năm
    Étaler le vent — (hàng hải) chống lại gió.
    étaler la marée — (hàng hải) thả neo chờ nước triều đổi chiều

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

étaler nội động từ /e.ta.le/

  1. (Hàng hải) Dừng, đứng.
    La marée étale — nước triều đứng (không lên không xuống)

Tham khảo[sửa]