éthéré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.te.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éthéré /e.te.ʁe/ |
éthérés /e.te.ʁe/ |
Giống cái | éthérée /e.te.ʁe/ |
éthérées /e.te.ʁe/ |
éthéré /e.te.ʁe/
- Xem éther 1
- Substance éthérée — chất êtê
- Vapeurs éthérées — (hóa học) hơi êtê
- (Thơ ca) Xem éther 2
- Voûte éthérée — vòm trời
- (Nghĩa bóng) Nhẹ nhàng; thanh khiết.
- Âme éthérée — tâm hồn thanh khiết
Tham khảo[sửa]
- "éthéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)