étoffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tɔ.fe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực étoffé
/e.tɔ.fe/
étoffés
/e.tɔ.fe/
Giống cái étoffée
/e.tɔ.fe/
étoffées
/e.tɔ.fe/

étoffé /e.tɔ.fe/

  1. Phong phú.
    Style étoffé — lời văn phong phú
  2. Mập mạp.
    Cheval étoffé — ngựa mập mạp
    voix étoffée — giọng sang sảng

Tham khảo[sửa]