étonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

étonner ngoại động từ /e.tɔ.ne/

  1. Làm cho ngạc nhiên.
  2. Làm nứt rạn.
    étonner une voûte — làm cho rạn nứt cái vòm

Tham khảo[sửa]