étoupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étoupe
/e.tup/
étoupe
/e.tup/

étoupe gc /e.tup/

  1. , mụn (gai dầu, lanh).

Tham khảo[sửa]