étrange
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /et.ʁɑ̃ʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étrange /et.ʁɑ̃ʒ/ |
étranges /et.ʁɑ̃ʒ/ |
Giống cái | étrange /et.ʁɑ̃ʒ/ |
étranges /et.ʁɑ̃ʒ/ |
étrange /et.ʁɑ̃ʒ/
- Lạ thường.
- Une étrange nouvelle — một tin lạ thường
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étrange /et.ʁɑ̃ʒ/ |
étranges /et.ʁɑ̃ʒ/ |
étrange gđ /et.ʁɑ̃ʒ/
Tham khảo[sửa]
- "étrange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)