étranger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /et.ʁɑ̃.ʒe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực étranger
/et.ʁɑ̃.ʒe/
étrangers
/et.ʁɑ̃.ʒe/
Giống cái étrangère
/et.ʁɑ̃.ʒɛʁ/
étrangères
/et.ʁɑ̃.ʒɛʁ/

étranger /et.ʁɑ̃.ʒe/

  1. Ngoại quốc.
    Revue étrangère — tạp chí ngoại quốc
  2. Ngoại lai.
    Mœurs étrangères — phong tục ngoại lai
  3. Xa lạ, lạ.
    Se sentir étranger dans un milieu — cảm thấy xa lạ trong một môi trường
    Un visage étranger — một bộ mặt lạ (không quen biết)
    étranger à une science — xa lạ đối với một ngành khoa học
    Corps étranger — (y học) dị vật.
    Ministère des Affaires étrangères — Bộ Ngoại giao

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étranger
/et.ʁɑ̃.ʒe/
étrangers
/et.ʁɑ̃.ʒe/

étranger /et.ʁɑ̃.ʒe/

  1. Người nước ngoài.
    Recevoir un étranger — tiếp một người nước ngoài
  2. Người lạ.
  3. Nước ngoài, ngoại quốc.
    Voyager à l’étranger — đi du lịch ra nước ngoài

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]