évacuation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.va.kɥa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
évacuation /e.va.kɥa.sjɔ̃/ |
évacuations /e.va.kɥa.sjɔ̃/ |
évacuation gc /e.va.kɥa.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự bài xuất; chất bài xuất.
- Sự thải, sự tháo.
- évacuation des eaux — sự tháo nước
- Sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "évacuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)