évacuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.va.kɥe/

Ngoại động từ[sửa]

évacuer ngoại động từ /e.va.kɥe/

  1. (Sinh vật học) Bài xuất.
  2. Thải, tháo.
    évacuer les eaux d’égout — thải nước cống
  3. Rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán.
    Obliger l’ennemi à évacuer le pays — buộc địch rút khỏi đất nước
    évacuer la population d’une ville bombardée — cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]