évent
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.vɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
évent /e.vɑ̃/ |
évents /e.vɑ̃/ |
évent gđ /e.vɑ̃/
- Sự hả hơi.
- Ce vin sent l’évent — rượu nho này hả hơi
- (Động vật học) Lỗ mũi (cá voi).
- (Kỹ thuật) Lỗ hơi (ở khuôn đúc).
Tham khảo[sửa]
- "évent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)