éventer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

éventer ngoại động từ /e.vɑ̃.te/

  1. Hong gió.
    éventer des habits — hong áo ra gió
  2. Quạt cho (ai).
  3. Đảo cho khỏi hấp hơi.
    éventer le grain — đảo hạt cho khỏi hấp hơi
  4. Khám phá.
    éventer un complot — khám phá ra một âm mưu
  5. (Săn bắn) Đánh hơi.
    Le chien évente le gibier — chó đánh hơi con thịt
    éventer la mèche — xem mèche

Tham khảo[sửa]