évidence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vi.dɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
évidence
/e.vi.dɑ̃s/
évidences
/e.vi.dɑ̃s/

évidence gc /e.vi.dɑ̃s/

  1. Sự hiển nhiên, sự rõ ràng.
  2. Điều hiển nhiên.
    de toute évidence — rõ ràng, chắc chắn
    mettre en évidence — làm cho minh bạch; làm nổi bật
    se rendre à l’évidence — chịu là đúng, chịu là phải

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]