évident

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vi.dɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực évident
/e.vi.dɑ̃/
évidents
/e.vi.dɑ̃/
Giống cái évidente
/e.vi.dɑ̃t/
évidentes
/e.vi.dɑ̃t/

évident /e.vi.dɑ̃/

  1. Hiển nhiên, rõ ràng.
    Vérité évidente — chân lý hiển nhiên

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]