évolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vɔ.ly.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
évolution
/e.vɔ.ly.sjɔ̃/
évolutions
/e.vɔ.ly.sjɔ̃/

évolution gc /e.vɔ.ly.sjɔ̃/

  1. (Quân sự) Sự vận động, sự thao diễn.
  2. Sự tiến triển, sự tiến hóa.
    évolution d’une maladie — sự tiến triển của bệnh
    La doctrine de l’évolution de Darwin — học thuyết tiến hóa của Đác-uyn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]