ô tô buýt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ to˧˧ ɓwit˧˥ | o˧˥ to˧˥ ɓwḭt˩˧ | o˧˧ to˧˧ ɓit˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ to˧˥ ɓwit˩˩ | o˧˥˧ to˧˥˧ ɓwḭt˩˧ |
Danh từ[sửa]
ô tô buýt, ô-tô-buýt
- Xe ô-tô lớn chở hành khách trên những con đường nhất định.
- Đi làm bằng ô tô buýt.
- Trải nghiệm xe ô tô buýt chạy bằng điện.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ô tô buýt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)