ôter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ôter ngoại động từ /ɔ.te/

  1. Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ.
    Ôter un objet de la table — cất một vật trên bàn đi
    Ôter les assiettes en desservant — dọn bát đĩa đi
    Ôter son chapeau — bỏ mũ
    Ôter un nom d’une liste — bỏ một tên trong danh sách
  2. Trừ.
    Deux ôté de neuf égale sept — chín trừ hai còn bảy
  3. Tẩy, tước, làm mất.
    Ôter une tache — tẩy một vết bẩn
    On m’a ôté papier et plumes — người ta đã tước mất giấy bút của tôi
    Cela n'ôte rien à son mérite — cái đó không làm mất gì cho phẩm giá của ông ta cả

Tham khảo[sửa]