øke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å øke
Hiện tại chỉ ngôi øker
Quá khứ øka, øket, økte
Động tính từ quá khứ øka, øket, økt
Động tính từ hiện tại

øke

  1. (tr.) Gia tăng, thêm lên, tăng lên.
    Bilen økte tempoet da den kom til motorveien.
    å øke takten i utbyggingen
    å øke bevilgningene — Gia tăng ngân khoản.
    å øke prisene på noe — Tăng giá món hàng nào.
  2. (Intr.) Trở nên mạnh hơn, lớn hơn, gia tăng.
    Vinden økte fra kuling til storm.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]