Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Singapore Quốc đảo nằm giữa Malaysia và Indonesia.…
    192 byte (8 từ) - 00:54, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Timor Đảo nằm giữa Indonesia và Úc, gồm tỉnh Timor Barat của Indonesia và xứ Timor Leste độc lập.…
    305 byte (19 từ) - 13:41, ngày 19 tháng 1 năm 2019
  • Timor Barat Tỉnh Indonesia, án ngữ cực Nam đảo Timor.…
    180 byte (10 từ) - 13:41, ngày 19 tháng 1 năm 2019
  • Borneo Đảo tọa lạc phía Nam quần đảo Trường Sa, thuộc chủ quyền Brunei, Malaysia, Indonesia và Pilipinas.…
    257 byte (18 từ) - 13:38, ngày 19 tháng 1 năm 2019
  • "Tiếng" + "Băng Đảo" (氷島) tiếng Băng đảo Ngôn ngữ Xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ quốc gia của Băng Đảo. Tiếng Ả Rập: إسلندية Tiếng Afrikaans: Yslands Tiếng Albani:…
    2 kB (232 từ) - 03:41, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • tiếng Anh có bài viết về: Komodo dragon Từ ghép giữa Komodo (“một đảo của Indonesia”) +‎ dragon (“rồng”). IPA(ghi chú): /kəˈmoʊdoʊ ˈdɹæɡən/ Komodo dragon…
    351 byte (32 từ) - 01:19, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • Việt có bài viết về: đảo chính đảo chính (Chính trị, chính phủ) Một cuộc lật đổ chính phủ đột ngột, khác với một cuộc cách mạng, đảo chính chỉ được thực…
    1 kB (59 từ) - 00:45, ngày 2 tháng 8 năm 2022
  • gốc từ tương tự Java java (không đếm được) Loại cà phê trồng tại đảo Java, Indonesia. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Cà phê nói chung. IPA: /ʒa.va/ java…
    595 byte (61 từ) - 07:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • rồng Komodo (thể loại Từ có bản dịch tiếng Indonesia)
    thế giới còn tồn tại, được tìm thấy trên các đảo của Indonesia. 2021, Duy Tiến, Rồng Komodo ở Indonesia có nguy cơ tuyệt chủng, Báo Công an nhân dân:…
    2 kB (111 từ) - 01:33, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • liog (thể loại Từ tiếng Trung Bikol kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ)
    *liqəʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ. Cùng gốc với tiếng Tagalog leeg, tiếng Indonesia leher, tiếng Mã Lai leher…
    505 byte (62 từ) - 18:15, ngày 19 tháng 7 năm 2024
  • tiếng Việt có bài viết về: Java Từ tiếng Anh Java. Java Một hòn đảo thuộc Indonesia. (Máy tính) Một ngôn ngữ lập trình thuần hướng đối tượng do công…
    1 kB (76 từ) - 13:50, ngày 17 tháng 6 năm 2019
  • Tiên Tên gọi một nền văn hóa và khu vực địa lý nằm tại bán đảo Triều Tiên tại Đông Á. Bán đảo nằm nhô ra biển ở Đông Á, có đường biên giới đất liền với…
    2 kB (322 từ) - 13:26, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • chú): [ɕĩŋɡa̠po̞ːɾɯ̟ᵝ] シンガポール (Shingapōru)  Singapore (quốc đảo nằm giữa Malaysia và Indonesia) ▲ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ…
    497 byte (81 từ) - 00:52, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • sui (thể loại Từ tiếng Fiji kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ)
    nguyên thuỷ *ruʀi < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *duʀi < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *duʀi. Cùng gốc với tiếng Indonesia duri, tiếng Malagasy rui, tiếng…
    1 kB (212 từ) - 16:35, ngày 23 tháng 7 năm 2024
  • air mata (thể loại Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ)
    Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về: air mata Từ ghép giữa air (“nước”) +‎ mata (“mắt”) < tiếng Mã Lai air mata < tiếng Mã Lai cổ điển اير مات (air…
    1.004 byte (204 từ) - 18:20, ngày 30 tháng 5 năm 2024
  • vùng biển”). IPA(ghi chú): /bɑː(h)ˈɹeɪn/ Vần: -eɪn Bahrain Một quần đảo, một đảo, một quốc gia Tây Á, trong Vịnh Ba Tư. Tên chính thức: Vương quốc Bahrain…
    698 byte (139 từ) - 12:29, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Tiếng Đức: Vietnam Tiếng Hà Lan: Vietnam Tiếng Hy Lạp: Βιετνάμ gt Tiếng Indonesia: Vietnam Tiếng Maori: Whitināmu Tiếng Nga: Вьетнам Tiếng Nhật: ベトナム (Betonamu)…
    3 kB (333 từ) - 06:30, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • acu (thể loại Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA)
    spelling of aki (“pin, ắc-quy”). “acu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo…
    3 kB (505 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • अरबी Tiếng Hungary: Arab Tiếng Hy Lạp: Αραβικά Tiếng Ido: arab Tiếng Indonesia: bahasa arab Tiếng Ireland: Araibis Tiếng Khmer: ភាសាអារ៉ាប Tiếng Kurd:…
    2 kB (313 từ) - 03:28, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên. (tiếng Việt hải ngoại) Thực thể bao gồm toàn bộ bán đảo này. một quốc gia thuộc Đông Á Nam Hàn…
    4 kB (444 từ) - 13:15, ngày 9 tháng 6 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).