Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • wiki, từ tiếng Hawaii wikiwiki (“nhanh chóng”). -pedia, từ encyclopedia (“bách khoa toàn thư”). Cái tên này do Larry Sanger đặt ra vào năm 2001. (Anh) IPA(ghi…
    2 kB (108 từ) - 16:21, ngày 16 tháng 12 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: vườn bách thú Từ vườn +‎ bách thú. vườn bách thú (trang trọng) Vườn công cộng tập hợp nhiều loài động vật khác nhau…
    7 kB (131 từ) - 18:26, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • của chữ Hán 新羅 (“Tân La”). Tân La Một trong Tam Quốc Triều Tiên, tồn tại từ năm 57 TCN đến năm 935 CN. Một trong Tam Quốc Triều Tiên Bách Tế Cao Lâu Li…
    855 byte (47 từ) - 06:45, ngày 11 tháng 6 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bách khoa toàn thư Từ tiếng Trung Quốc 百科全書 (bách khoa toàn thư). bách khoa toàn thư Bộ sách tra cứu tổng quát về…
    4 kB (408 từ) - 06:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • ngữ học) Lối mệnh lệnh. Đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh. Impératifs économiques — những đòi hỏi cấp bách về kinh tế Impératif catégorique — (triết học) mệnh…
    1 kB (78 từ) - 04:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sát. Hécatombe de Mylai — cuộc tàn sát ở Mỹ lai (Sử học) Lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế thần). "hécatombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    526 byte (47 từ) - 03:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Vikipedio (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    Từ trộn giữa vikio (“wiki”) +‎ enciklopedio (“bách khoa toàn thư”), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Wikipedia. IPA(ghi chú): [vikipeˈdio] Âm thanh Vần: -io…
    246 byte (32 từ) - 07:02, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • Happiness Report. tiếng Phần Lan ▲ Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2422.…
    2 kB (222 từ) - 14:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • en (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    cây bách xù IPA: /eːn/ người ta, nó Từ tiếng Thụy Điển cổ han, từ han. một Từ tiếng Bắc Âu cổ einn, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ainaz. cây bách xù…
    22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Bách Tế)
    Xem thêm: 乙, 已, và 巳 See images of Radical 49 己 己 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+0, 3 nét, Thương Hiệt 尸山 (SU), tứ giác hiệu mã 17717, hình thái ⿳𠃍一乚) Bộ thủ…
    16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
  • trung đại ᄒᆞ낳 (hònàh, “one”) không rõ ràng. Có thể liên quan đến tiếng Bách Tế 伽第𢀳 (*gadəp, “one”). Alexander Vovin (2010) khẳng định rằng tiếng Nhật…
    5 kB (641 từ) - 12:49, ngày 28 tháng 4 năm 2023
  • lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này) aker-staf Từ điển thế kỷ và bách khoa toàn thư KERA, Kear, Kera, Rake, rake, reak Từ tiếng Basque nguyên thuỷ…
    4 kB (502 từ) - 10:07, ngày 7 tháng 9 năm 2023