Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Bộ ký tự”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- - (thể loại Khối ký tự Basic Latin)dấu gạch nối-trừ rất dễ nhập trên các bàn phím, phổ biến và ở cùng một vị trí trong tất cả các bộ ký tự phổ biến. ֊ ‒ – — ― ⎯ ⎺ ⎻ ⎼ ⎽ ⸏ ⸺ ⸻ ‐ ‑ ꣻ 𑇜 𑧣…894 byte (84 từ) - 05:40, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- IPA: /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˈsɛt/ character set /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˈsɛt/ (Tech) Bộ ký tự, bộ mẫu tự. "character set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…270 byte (33 từ) - 03:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- danh bộ Tập hợp các ký tự được mã hóa đại diện cho 1 hợp đồng nhất định. Mã danh bộ thanh toán tiền điện.…278 byte (25 từ) - 02:36, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- (thể loại Khối ký tự Latin-1 Supplement)thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng mã HTML. Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ mã G3.…212 byte (58 từ) - 06:50, ngày 27 tháng 12 năm 2021
- (thể loại Khối ký tự Latin-1 Supplement)thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng mã HTML. Ký tự dùng để gọi ký tự đồ họa trong bộ mã G2.…212 byte (58 từ) - 06:48, ngày 27 tháng 12 năm 2021
- (thể loại Khối ký tự Latin-1 Supplement)khiển hoặc một ký tự đồ họa có sẵn bất kể bộ đồ họa hoặc bộ điều khiển nào đang được sử dụng. Định nghĩa của những byte (ký tự) sau ký tự này sẽ không được…624 byte (126 từ) - 15:45, ngày 5 tháng 1 năm 2022
- computer's character set (Tech) Bộ ký tự máy điện toán. "computer's character set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…182 byte (26 từ) - 23:43, ngày 24 tháng 6 năm 2007
- IPA: / ˈsɛt/ alphanumeric character set / ˈsɛt/ (Tech) Bộ ký tự chữ-số. "alphanumeric character set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…245 byte (28 từ) - 16:38, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- 二 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)điển: tr. 86, ký tự 1 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 247 Dae Jaweon: tr. 175, ký tự 6 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 2, ký tự 1 Dữ liệu Unihan:…1 kB (149 từ) - 18:31, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- парафировать (đề mục Chuyển tự)Chuyển tự của парафировать парафировать несов. и сов. дип. 2a Ký tắt, ký sơ bộ. парафировать договор — ký tắt (ký sơ bộ) hiệp ước "парафировать", Hồ Ngọc…365 byte (38 từ) - 20:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- 亍 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)亍 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+1, 3 nét, Thương Hiệt 一一弓 (MMN) hoặc X一一弓 (XMMN), tứ giác hiệu mã 10201, hình thái ⿱一丁) 彳 Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 5 Đại…551 byte (93 từ) - 06:42, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- 伽 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)伽 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu mã 26200, hình thái ⿰亻加) Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12 Đại Hán-Hòa từ điển:…742 byte (87 từ) - 09:55, ngày 3 tháng 3 năm 2023
- 奓 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)tr. 252, ký tự 2 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 5920 Dae Jaweon: tr. 513, ký tự 3 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 539, ký tự 10 Dữ liệu…906 byte (96 từ) - 09:53, ngày 3 tháng 3 năm 2023
- 霾 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)霾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái ⿱雨貍) Khang Hi từ điển: tr. 1379, ký tự 30 Đại Hán-Hòa…701 byte (96 từ) - 06:06, ngày 11 tháng 3 năm 2023
- кардиограф (đề mục Chuyển tự)Chuyển tự của кардиограф кардиограф gđ (Bộ) Tâm ký, điện tâm ký, tậm động ký, máy ghi nhịp tim. "кардиограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…361 byte (33 từ) - 16:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- 𐇐 (thể loại Khối ký tự Phaistos Disc)𐇐 “Người đi bộ”, một ký hiệu chưa được giải mã trên đĩa Phaistos.…317 byte (13 từ) - 23:57, ngày 11 tháng 11 năm 2022
- 䶹 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A)of Radical 45 䶹 䶹 (bộ thủ Khang Hi 45, 屮+0, 3 nét, hình thái ⿻凵丿) Khang Hi từ điển: tr. 304, ký tự 13 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7826 Dữ liệu Unihan:…239 byte (59 từ) - 15:15, ngày 2 tháng 3 năm 2023
- 亘 (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)điển: tr. 87, ký tự 4 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 262 Dae Jaweon: tr. 183, ký tự 10 Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 17, ký tự 16 Dữ liệu…442 byte (91 từ) - 10:06, ngày 3 tháng 3 năm 2023
- Chuyển tự của секретарь секретарь gđ (Người) Bí thư, thư ký, lục sự. личный секретарь — thư ký riêng, bí thư riêng секретарь собрания — thư ký hội nghị…1 kB (101 từ) - 00:33, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- unicode Bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) Do dùng…529 byte (74 từ) - 06:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017