Bhutan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp Bhoutan, từ tiếng Nepal भुटान (bhuṭān), từ tiếng Prakrit 𑀪𑁄𑀝𑁆𑀝𑀁𑀢 (bhŏṭṭaṃta, “Tibet”, nghĩa đen “điểm kết thúc của Tây Tạng”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Bhutan
- Một quốc gia Nam Á, ở Himalaya. Tên chính thức: Vương quốc Bhutan. Thủ đô: Thimphu.
Xem thêm
[sửa]- Bhutanese
- Thimphu
- Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
- (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Cambodia, China, Cyprus, East Timor, Georgia, India, Indonesia, Iran, Iraq, Israel, Japan, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Laos, Lebanon, Malaysia, Maldives, Mongolia, Myanmar, Nepal, North Korea, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Russia, Saudi Arabia, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Syria, Taiwan, Tajikistan, Thailand, Turkey, Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Nepal
- Từ tiếng Anh gốc Prakrit
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑːn
- Vần tiếng Anh/ɑːn/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/æn
- Vần tiếng Anh/æn/2 âm tiết
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Quốc gias châu Á/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Quốc gia châu Á/Tiếng Anh