Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • vi xử lý (thể loại Máy tính)
    bài viết về: vi xử lý Từ vi (“nhỏ”) + xử lý. (bộ) vi xử lý, vi xử lí (Máy tính) Mạch xử lý dữ liệu theo chương trình do người dùng thiết lập, được tạo…
    1 kB (167 từ) - 08:05, ngày 24 tháng 8 năm 2012
  • 32-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    Micro Channel Architechture dùng 32-bit cho bus dữ liệu, với 8-bit hay 16-bit các đường dữ liệu. Các máy mới ngày nay không còn dùng kênh 8-bit mà là…
    1 kB (243 từ) - 10:56, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • 16-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    chuyển vận trên bus dữ liệu của máy tính. Các máy Intel có kiến trúc CPU kiểu 8088 làm việc trên các từ với độ lớn 16-bit nhưng chỉ có 8-bit bus dữ liệu. Tiếng…
    2 kB (336 từ) - 11:34, ngày 1 tháng 8 năm 2016
  • 64-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    (Máy tính) Dùng để mô tả cấp độ thiết kế của CPU như là trong các kiểu thiết kế mói của hãng Intel kiểu thiết kế Itanium có thể dùng 64-bit cho bus dữ…
    2 kB (197 từ) - 11:34, ngày 1 tháng 8 năm 2016
  • 8-bit (thể loại Khoa học máy tính)
    (Máy tính) Dùng để mô tả cấp độ thiết kế của CPU như là trong các kiểu cũ của hãng IBM kiểu thiết kế Micro Channel Architechture dùng 32-bit cho bus dữ…
    2 kB (236 từ) - 04:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • /ˈruːt/, /ˈrɑʊt/ route /ˈruːt/ Tuyến đường, đường đi. en route — trên đường đi bus route — tuyến đường xe buýt (Quân sự) Lệnh hành quân. column of route — đội…
    3 kB (336 từ) - 14:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • go (thể loại Tính từ)
    against go around go away go back go bad go begging go between go by go by bus go-cart, go-kart go down go for go for a walk go in go into go like the clappers…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • a (thể loại Tính từ sở hữu)
    từ. a haon, a dó, a trí... — một, hai, ba... Séamas a Dó — James Đệ nhị bus a seacht — xe buýt số bảy Đứng trước một mệnh đề quan hệ trực tiếp. an fear…
    29 kB (3.350 từ) - 19:05, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • ground (thể loại Tính từ)
    background sự tiếp đất GND earth (Anh) ground-bailiff ground-bait ground bus common ground Xem common to cover much ground Đi được đường dài. Đề cập nhiều…
    5 kB (731 từ) - 12:19, ngày 23 tháng 6 năm 2023