Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /suʁ.mɥɛ/ sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ Câm điếc. sourd-muet gđ /suʁ.mɥɛ/ Người câm điếc. "sourd-muet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    570 byte (32 từ) - 19:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chữ Hán có phiên âm thành “câm” 禁: câm, cấm 黅: câm 𪚬: câm, cấm 䘳: khâm, câm 紟: di, câm, cấm 衿: khâm, câm 禁: câm, cấm 衿: câm (trợ giúp hiển thị và nhập…
    1 kB (195 từ) - 09:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • døve ører — Nói như nói với người điếc. Ðàn gảy tai trâu. stokk døv — Điếc hoàn toàn, điếc đặc. (1) døvstum : Câm điếc. "døv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    536 byte (63 từ) - 14:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tegnspråk gđ Ngôn ngữ ra dấu. (ngôn ngữ của những người câm, điếc). De døve kommuniserer ved hjelp av tegnspråk. Ký hiệu. matematikkens tegnspråk "tegnspråk"…
    441 byte (38 từ) - 00:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của глухонемой глухонемой Vừa điếc vừa câm. в знач. сущ. м. — người vừa điếc vừa câm "глухонемой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    286 byte (32 từ) - 14:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/ deaf-mutism /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/ Tật vừa câm vừa điếc. "deaf-mutism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (31 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdəm/ dumb /ˈdəm/ Câm, không nói. deaf and dumb — câmđiếc dumb show — tuồng câm Câm, không kêu. this piano has several dumb notes — chiếc đàn…
    1 kB (157 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • surdi-mutité gc (Y học) Tật điếc câm. "surdi-mutité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (23 từ) - 22:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdɛf/ deaf /ˈdɛf/ Điếc. deaf of an ear; deaf in one ear — điếc một tai deaf and dumb — điếccâm a deaf ear — tai điếc Làm thinh, làm ngơ. to be…
    959 byte (114 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 喑 Sự câm. Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value). 喑 Tiếng khóc của trẻ sơ sinh. 喑 Bị điếc. 喑 Sự…
    2 kB (255 từ) - 13:47, ngày 10 tháng 2 năm 2023
  • (Giao thông) Biển báo Ước hiệu. deaf-and-dumb signs — ước hiệu của người câm điếc to do sings and wonders: Gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ. to make no…
    3 kB (323 từ) - 18:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ kí hiệu Ngôn ngữ chủ yếu được cộng đồng người câm điếc sử dụng nhằm chuyển tải thông tin qua cử chỉ, điệu bộ của cơ thể và nét…
    3 kB (403 từ) - 17:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • taüt ― quan tài Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u biểu thị âm không câm trong cụm <gü, qü>. qüestió ― chủ đề Chữ in hoa Ü IPA: [y] ü (Tiêu chuẩn…
    18 kB (2.005 từ) - 07:19, ngày 17 tháng 7 năm 2024