Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chiến thuật Cách đánh trong từng trận. Chiến thuật phục kích. Chiến thuật lấy ít đánh nhiều. Bộ phận của nghệ thuật quân sự, nghiên cứu quy luật, phương…
    1.008 byte (101 từ) - 03:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đạo của nghệ thuật quân sự, nghiên cứu quy luật, phương pháp chuẩn bị và tiến hành các hoạt động quân sự có tính chất toàn cục trong chiến tranh và trong…
    835 byte (84 từ) - 08:02, ngày 13 tháng 2 năm 2008
  • IPA: /ˈtæk.tɪk/ tactic /ˈtæk.tɪk/ Chiến thuật quân sự. Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì). "tactic", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    458 byte (38 từ) - 12:08, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • bên khác nhào vào đánh hùa kẻ yếu thế để kiếm chút lợi riêng. Một chiến thuật quân sự thường dùng có ghi trong các sách binh thư cổ. Một dạng mưu lược…
    429 byte (65 từ) - 11:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • к войне) [thuộc về] Chiến tranh, quân sự. военное время — thời gian chiến tranh, thời chiến военное искусство — nghệ thuật chiến tranh военное положение…
    1 kB (127 từ) - 13:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rəl.ˌʃɪp/ generalship /ˈdʒɛn.rəl.ˌʃɪp/ (Quân sự) Cấp tướng. Chiến lược, chiến thuật. Tài chỉ huy quân sự. Sự khéo léo; tài ngoại giao. Tài quản lý, tài…
    473 byte (47 từ) - 22:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tactics số nhiều dùng như số ít (Quân sự) Chiến thuật. Sách lược. "tactics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (27 từ) - 23:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ɪn.ˈɡeɪdʒ/ re-engage /ˈreɪ.ɪn.ˈɡeɪdʒ/ (Quân sự) Lại giao chiến. (Kỹ thuật) Lại gài vào; lại ăn khớp. (Quân sự) Lại nhập ngũ. "re-engage", Hồ Ngọc Đức…
    363 byte (42 từ) - 11:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chủng kĩ thuật, chiến đấu chủ yếu bằng mìn, chất nổ, v.v. và bảo đảm chiến đấu, như phá gỡ bom mìn, làm cầu đường và các công trình quân sự. Bản dịch…
    468 byte (62 từ) - 07:09, ngày 25 tháng 5 năm 2022
  • démonstration gc /de.mɔ̃s.tʁa.sjɔ̃/ Sự chứng minh. Sự giới thiệu hàng mới. Sự biểu lộ (tình cảm). (Quân sự) Chiến thuật dương đông kích tây. "démonstration"…
    626 byte (46 từ) - 14:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Phép toán, phép tính. (Y học) Thủ thuật, phẫu thuật. (Quân sự) Sự tác chiến. Ligne d’opérations — tuyến tác chiến (Tôn giáo) Phép màu. "opération", Hồ…
    890 byte (74 từ) - 19:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ʁi.je/ Kẻ ô vuông. Quadriller du papier — kẻ ô vuông giấy (Quân sự) Rải quân theo chiến thuật bàn cờ (trên một vùng). "quadriller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    412 byte (47 từ) - 09:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nghệ thuật bằng những hình ảnh nói trên. Nhà thơ, nhà tiểu thuyết giàu tưởng tượng. Bịa đặt, thêu dệt. Những chiến thắng tưởng tượng của quân đội Mỹ…
    858 byte (91 từ) - 17:48, ngày 3 tháng 9 năm 2023
  • quadrillage gđ /kad.ʁi.jaʒ/ Sự kẻ ô vuông; đường ô vuông. Quadrillage d’une étoffe — đường ô vuông trên một tấm vải (Quân sự) Chiến thuật bàn cờ. Quadrillage…
    604 byte (58 từ) - 09:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vận tải (Quân sự) Không quân. Base d’aviation — căn cứ không quân Aviation de combat — không quân chiến đấu Aviation de chasse — không quân khu trục Aviation…
    1 kB (134 từ) - 20:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • chốn, chỗ, trường. театр военных действий — vùng chiến sự, địa bàn hoạt động quân sự, [bãi] chiến trường, [chốn] sa trường "театр", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    1 kB (124 từ) - 01:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tại và danh động từ (gerund) của brief. briefing (Quân sự) Chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật... ). Sự chỉ dẫn tường tận. fibering "briefing", Hồ Ngọc…
    823 byte (80 từ) - 16:37, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • việc làm (của người thư ký, người giúp việc... ). (Kỹ thuật) Sự gài (số... ). (Quân sự) Sự giao chiến; cuộc đánh nhau. "engagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    2 kB (254 từ) - 16:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • the general of mankind — toàn thể loài người (Quân sự) Tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc. (The general) (từ cổ, nghĩa cổ) nhân…
    2 kB (240 từ) - 04:56, ngày 6 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Võ thuật/Tiếng Việt)
    nào đó để tự vệ hay chiến đấu có dùng "vũ" khí. "Vũ" khí của Pencak silat đa số thì nhỏ, ngắn, gọn nhưng dùng rất lợi hại. Võ thuật của Trung Quốc đã hình…
    3 kB (378 từ) - 02:44, ngày 27 tháng 5 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).