Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hóa học Là ngành học nghiên cứu và ứng dụng hóa học vào đời sống xã hội, cụ thể là trong sản xuất công nghiệp các sản phẩm như dầu khí, dược phẩm, mỹ
    517 byte (56 từ) - 02:11, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • tiết) IPA: /dʁœɡ.stɔʁ/ drugstore gđ /dʁœɡ.stɔʁ/ Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác). "drugstore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    725 byte (71 từ) - 06:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • chemist (thể loại Hóa học/tiếng Anh)
    enPR: kem'ĭst, IPA: /ˈkɛmɪst/ chemist (số nhiều chemists) Nhà hóa học. (Anh) Người bán dược phẩm. "chemist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    419 byte (30 từ) - 09:30, ngày 13 tháng 8 năm 2022
  • đồng (thể loại Nguyên tố hóa học/Tiếng Việt)
    đồng đẳng: Những chất hữu cơ có chung tính chất hóa học nhưng khác nhau một hay nhiều nhóm CH2 (hóa học). Ví dụ CH3-OH và CH3-CH2-OH. Mạng máy tính đồng…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • người gửi đi. road agent: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ cướp đường. secret agent: Đặc vụ, trinh thám. ticket agent: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người giữ quỹ phòng bán vé…
    4 kB (360 từ) - 20:05, ngày 7 tháng 11 năm 2024
  • đác wa (thể loại Mỹ phẩm/Tiếng Mường)
    βaː¹] đác wa (Mường Bi) Nước hoa. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt‎[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr. 142…
    422 byte (55 từ) - 08:57, ngày 9 tháng 8 năm 2023
  • · (thể loại Hóa học)
    (tốc ký Gregg) chữ a. (Hóa học) Chỉ hợp chất cộng. FeSO4·4NH3 Dấu thập phân: Nhiều người Anh sử dụng dấu thập phân của người Mỹ ⟨.⟩, do ký tự này chưa…
    5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • chú): /ɕin⁴²/ Khách Gia (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng) Pha̍k-fa-sṳ: sîn Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: xin´ Bính âm tiếng Khách Gia: xin1 IPA…
    1 kB (583 từ) - 12:07, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • A (thể loại ngôn ngữ ký hiệu Mỹ terms in nonstandard scripts)
    Return home. D. Eat. (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này) Một vật phẩm giả định hoặc người được chỉ định đầu tiên, thường là khi có nhiều hơn một…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • thất vọng. what a sell! — thật là thất vọng!, thật là chán quá! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vố chơi khăm; sự đánh lừa. sell /sɛl/ ngoại động từ sold /səʊld/ Bán…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022