Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nucléonique Xem nucléon nucléonique gc Kỹ thuật hạt nhân. "nucléonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    347 byte (23 từ) - 18:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈɑː.nɪks/ nucleonics số nhiều dùng như số ít /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/ Kỹ thuật hạt nhân. "nucleonics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    284 byte (34 từ) - 18:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thermochemistry — nhiệt hoá học thermonuclear — (thuộc) hạt nhân nóng thermotechnics — kỹ thuật nhiệt "thermo-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    327 byte (32 từ) - 01:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • noyau gđ /nwa.jɔ/ Nhân, hạt nhân. Noyau de la cellule — (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào Noyau d’un atome — (vật lý học) hạt nhân nguyên tử Noyau…
    1 kB (140 từ) - 18:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhiều cores) /ˈkɔr/ Lõi, hạch (quả táo, quả lê... ). Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân. the core of a subject — điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của…
    1 kB (141 từ) - 07:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • euation phương trình vi phân liên hợp. A. of a kernel liên hợp của một hạt nhân. A. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit. "adjoint", Hồ Ngọc Đức…
    1 kB (113 từ) - 15:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (của áo đàn bà); đuôi (chim). Hậu quả. in the train of — do hậu quả của (Kỹ thuật) Bộ truyền động. Ngòi (để châm mìn). in train: Sẵn sàng. all is now in…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022