Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Ngày của Mẹ (thể loại Từ có bản dịch tiếng Ba Lan)
    của Mẹ tăng lên khi 32,4% người được hỏi cho biết sẽ mua đồ trên mạng cho mẹ. Ngày Hiền Mẫu Ngày kỉ niệm để tôn vinh những người mẹ Vu Lan Ngày của Cha…
    2 kB (127 từ) - 16:31, ngày 9 tháng 6 năm 2023
  • men (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)
    vyrams Tiếng Malagasy: lehilahy Tiếng Malta: raġel Tiếng Na Uy: menn Tiếng Ba Lan: dla panów Tiếng Bồ Đào Nha: homens Tiếng Quechua: wiraqocha Tiếng Rumani:…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • man (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    nguồn gốc với tiếng Hà Lan mannen, tiếng Đức mannen, tiếng Thụy Điển manna, tiếng Iceland manna. man (số nhiều men) Người, con người; loài người. Đàn ông…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • me (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    /ˈmiː/ (Anh), /ˈmi/ (Mỹ) mee (cổ) mi Từ tiếng Anh, enm: = cho tôi gem-proto:*miz ine-proto:*(e)me- Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan me, mij, tiếng Đức mir…
    11 kB (1.143 từ) - 03:05, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • hay nhóm người có chung lợi ích. đồng Minh: là phe bao gồm các nước như Mỹ, Anh, Pháp, Nga v.v trong Đệ nhị thế chiến. đồng môn: Những người cùng học…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • 𢯘: hoa, huơ 󰓧: hoa 铧: hoa 摦: hoa 葩: hoa, ba, pha 桦: hoa 華: hoa, huê 鏵: hoa Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Hoa hòa/hoà hóa/hoá họa/hoạ hỏa/hoả…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    Cách viết từ này trong chữ Nôm 印: ịn, ắng, in, ấn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một…
    11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • do (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    động từ, trợ động từ, danh từ IPA: /ˈduː/ (Anh, Mỹ), /dʉː/ (Úc) danh từ 2 IPA: /ˈdoʊ/ (Anh), /dəʊ/ (Mỹ) danh từ 2 dough doe doh d'oh ngoại động từ, nội…
    19 kB (2.234 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • latte (thể loại Từ tiếng Ba Lan gốc Ý)
    về: Latte stone Cột đá đặc trưng của người Chamorro cổ. attle latte Dạng số nhiều của lat. Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về: latte Vay mượn chưa điều…
    7 kB (836 từ) - 17:00, ngày 19 tháng 7 năm 2024
  • out (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    IPA: /ˈɑʊt/, /ˈʌʊt/ (Canada) Từ tiếng Anh cổ ūt + ūte. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan uit; tiếng Đức aus; tiếng Thụy Điển ut, ute; và tiếng Đan Mạch ud…
    8 kB (987 từ) - 00:34, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • bang (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)
    đoàn người Trung Quốc cùng quê ở một tỉnh, sang trú ngụ ở Việt Nam trong thời thuộc Pháp. Bang Phúc Kiến. nước nhỏ trong liên bang tiểu bang (Mỹ) "bang"…
    5 kB (669 từ) - 14:30, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • A (thể loại ngôn ngữ ký hiệu Mỹ terms in nonstandard scripts)
    tiếng Hà Lan của các ngôn ngữ Franken Trung. Sự nhân đôi của A dài Trong chính tả dựa trên tiếng Đức, a dài nhân đôi thành aa khi từ cùng gốc German cũng…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • a round dozen — một tá tròn in round figures — tính theo số tròn (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khứ hồi. a round trip — một cuộc hành trình khứ hồi Theo vòng tròn,…
    7 kB (902 từ) - 07:53, ngày 14 tháng 10 năm 2023
  • (“khuyên”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *rēdanan. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan råde, raden; tiếng Đức raten, tiếng Thụy Điển råda. So sánh với rede…
    6 kB (814 từ) - 05:34, ngày 20 tháng 12 năm 2022